Tin tức

MỘT SỐ TỪ VIẾT TẮT THÔNG DỤNG TRONG "KHẨU NGỮ"

Gonna: going to Wanna: want to (muốn) Gimme: give me (đưa cho tôi...) Gotta: (have) got a (có...) Gotta: (have) got to (phải làm gì đó) Init: isn't it (có phải không) Kinda: kind of (đại loại là...) Lemme: let me (để tôi) Wanna: want a (muốn một...

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KIỂM TOÁN BẠN CẦN BIẾT

1. Các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán Aged trial balance of accounts receivable /eɪʤd ˈtraɪəl ˈbæləns ɒv əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbl/: Bảng số dư chi tiết được phân tích theo tuổi nợ Extraordinary expenses /ɪksˈtrɔːdnri ɪksˈpɛnsɪz/: Chi phí bất thường Extraordinary profit...

TỪ VỰNG VỀ GIA ĐÌNH

Từ vựng về gia đình, các thành viên trong gia đình. Trước tiên, hãy cùng học từ vựng tiếng Anh về gia đình và các thành viên trong gia đình của bạn nhé. Với các từ mới bạn hãy ghi chú...

19 CỤM TỪ GIAO TIẾP THÔNG DỤNG

1. at one time: thời gian nào đó đã qua 2. back to square one: trở lại từ đầu 3. be at one with someone: thống nhất với ai 4. be/get one up on someone: có ưu thế hơn ai 5. for one thing:...

CÁCH ĐỌC 33 KÝ TỰ ĐẶC BIỆT TRONG TIẾNG ANH

inverted exclamation mark /ɪnˈvɜːrt ekskləˈmeɪʃn mɑːrk/ ( ¡ ) inverted question mark / ɪnˈvɜːrt ˈkwestʃən mɑːrk/ ( ¿ ) numero sign /ˈnʌmər saɪn / ( № ) ordinal indicator /ˈɔːrdənl ˈɪndɪkeɪtər / (º, ª) percent /pər ˈsent / ( % ) pilcrow /ˈpɪl kroʊ /...

TỪ VỰNG VỀ GIA ĐÌNH

  2. Từ vựng về gia đình, các cụm động từ về gia đình. Tiếp theo, hãy cùng học các cụm động từ tiếng Anh về gia đình và ví dụ về cách sử dụng các cụm này nhé. Các bạn cũng...

TỔNG HỢP 265 CẤU TRÚC VỀ TOBE (PHẦN 2) 

101.To be absolutely right: Đúng hoàn toàn 102.To be absolutely wrong: Hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái 103.To be absorbed in new thought: Miệt mài trong ttởng mới 104.To be acclaimed Emperor: Đợc tôn làm Hoàng Đế 105.To be accommodated in the hotel:...

10 CẤU TRÚC ĐỂ ĐỘNG VIÊN NGƯỜI KHÁC

  1. Keep up the good work! -- Cứ làm tốt như vậy nhé! Sử dụng khi người đó đang làm tốt việc gì đó và bạn muốn họ tiếp tục. 2. That was a nice try / good effort. -- Dù sao...