-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KIỂM TOÁN BẠN CẦN BIẾT
1. Các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán
Aged trial balance of accounts receivable /eɪʤd ˈtraɪəl ˈbæləns ɒv əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbl/: Bảng số dư chi tiết được phân tích theo tuổi nợ
Extraordinary expenses /ɪksˈtrɔːdnri ɪksˈpɛnsɪz/: Chi phí bất thường
Extraordinary profit /ɪksˈtrɔːdnri ˈprɒfɪt/: Lợi nhuận bất thường
Check and take over /ʧɛk ænd teɪk ˈəʊvə/: nghiệm thu
Extraordinary income /ɪksˈtrɔːdnri ˈɪnkʌm/: Thu nhập bất thường
Profit from financial activities /ˈprɒfɪ frɒm faɪˈnænʃəl ækˈtɪvɪtiz/: Khoản lợi nhuận thu được từ các hoạt động tài chính
Random number generators /ˈrændəm ˈnʌmbə ˈʤɛnəreɪtəz/: Chọn số ngẫu nhiên
Provision for devaluation of stocks /prəˈvɪʒən fɔː ˌdiːvæljʊˈeɪʃən ɒv stɒks/: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Written narrative of internal control /ˈrɪtn ˈnærətɪv ɒv ɪnˈtɜːnl kənˈtrəʊl/: Bản báo cáo về kiểm soát vấn đề nội bộ
Reclassification journal entries (RJEs) /ˌriːˌklæsɪfɪˈkeɪʃən ˈʤɜːnl ˈɛntriz/: Bảng liệt kê bút toán
Taxes and other payables to the State budget /ˈtæksɪz ænd ˈʌðə ˈpeɪəblz tuː ðə steɪt ˈbʌʤɪt/: Thuế và các khoản cần phải nộp cho nhà nước
2.Các mẫu câu về ngành kiểm toán
The auditor is a designated qualified person who checks the accuracy of the company's financial statements and accounts.
(Một kiểm toán viên là người có bằng cấp được chỉ định để làm công việc kiểm tra tính chính xác, đúng đắn của các báo cáo tài chính của một công ty đưa ra.)
An audited report is the report in which the reader can know the truthfulness and reasonableness of the figures as well as the issues on the financial statements.
(Một báo cáo kiểm toán là bản báo cáo mà ở đó người đọc, người xem có thể biết được tính trung thực, tính hợp lý của các số liệu cũng như tất cả các vấn đề trên bản báo cáo tài chính.)
State audits can assess that the expenditure activities of the unit are both realistic and up to the norm.
(Kiểm toán nhà nước có thể đánh giá rằng các hoạt động chi tiêu của đơn vị đều phù hợp với thực tế và phù hợp với định mức.)
The activities of the state audit are not political or purely administrative in nature.
(Hoạt động của kiểm toán nhà nước không mang bản chất chính trị hay hành chính thuần túy.)
Follow Page để học mỗi ngày nhé
---
MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu !
Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102
Hoặc inbox: m.me/mifa2015
Địa điểm: 415 Lê Văn Lương, Q7 (gần Lotte Mart)