-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
23 TỪ VỰNG VỀ GIÁO DỤC
1. Lesson / Unit : Bài học
2. Exercise / Task / Activity : Bài tập
3. Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
4. Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học
5. Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
6. Certificate : Bằng, chứng chỉ
7. Qualification : Bằng cấp
8. Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
9. Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
10. Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
11. Drop-outs (n): Học sinh bỏ học
12. Research / Research work : Nghiên cứu khoa học
13. Break / Recess : Nghỉ giải lao (giữa giờ)
14. Summer vacation : Nghỉ hè
15. Extra curriculum : Ngoại khóa
16. Enroll : Nhập học
17. Play truant (v): Trốn học
18. Complementary education : Bổ túc văn hóa
19. Graduation ceremony : Lễ tốt nghiệp
20. Pass : Điểm trung bình
21. Credit : Điểm khá
22. Distinction : Điểm giỏi
23. High distinction : Điểm xuất sắc
Follow Page để học mỗi ngày nhé
---
MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu !
Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102
Hoặc inbox: m.me/mifa2015
Địa điểm: 415 Lê Văn Lương, Q7 (gần Lotte Mart)