-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
12 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIÊU TẢ THỨC ĂN
A. Những từ được dùng để mô tả về tình trạng thức ăn: 1. Fresh: tươi; mới; tươi sống 2. Rotten: thối rữa; đã hỏng 3. Off: ôi; ương 4. Stale (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng...