Tin tức

TỔNG HỢP 100+ TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH MARKETING ĐẦY ĐỦ

Advertising (n): sự quảng cáo, ngành quảng cáo Advertising Agency (n): Công ty quảng cáo Advertisement (n): Quảng cáo Brand identity (n): Nhận diện thương hiệu Brand equity (n): Tài sản thương hiệu Brand prefernce (n): Sự yêu thích đối với thương hiệu Brand loyalty (n):...

June, 07 2023

LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 06/2023

🔥 PHÁ ĐẢO TOEIC, IELTS, GIAO TIẾP CÙNG CÁC KHÓA HỌC SIÊU HẠT DẺ TẠI MIFA❗ 👉 Inbox ngay để được tư vấn lộ trình học phù hợp và nhận Ưu đãi hấp dẫn! Nhanh tay đăng kí ngay để giữ chỗ...

June, 03 2023

TÌM HIỂU VỀ CÁC TỪ VỰNG MIÊU TẢ NGƯỜI

1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về ngoại hình - Thin /θin/: gầy - Slim /slim/: gầy, mảnh khảnh - Skinny /’skini/: ốm, gầy - Slender /’slendə/: mảnh khảnh - Well-built /ˌwel ˈbɪlt/: hình thể đẹp - Muscular /’mʌskjulə/: nhiều cơ bắp - Fat /fæt/:...

June, 02 2023

CÁCH DÙNG MỆNH ĐỀ "-ING"

1. Có thể sử dụng mệnh đề -ing khi hai việc xảy ra cùng lúc (dùng -ing cho sự việc diễn ra dài hơn) Feeling tired, I went to bed early (Cảm thấy mệt,tôi đi ngủ sớm) She is in the kitchen making...

May, 31 2023

[FLASH SALE] - GIẢM 20% HỌC PHÍ

📣 HÈ ĐẾN CÓ GÌ HOT❓ ➡️ ĐẾN MIFA - NHẬN ƯU ĐÃI THẢ GA 💯 MIFA English tưng bừng khai giảng đồng loạt các lớp TOEIC - IELTS - GIAO TIẾP đợt này và tung ưu đãi đặc biệt, giảm tới 20%...

May, 29 2023

TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỀ CHỦ ĐỀ THỂ THAO

1. Các địa điểm chơi thể thao bằng tiếng Anh Arena /əˈriːnə/: Đấu trường Boxing ring /ˈbɒk.sɪŋ ˌrɪŋ/: Võ đài quyền anh Cricket ground /ˈkrɪk.ɪt ɡraʊnd/: Sân criket Football pitch /ˈfʊt.bɔːl.pɪtʃ/: Sân bóng đá Golf course /ˈɡɒlf ˌkɔːs/: Sân gôn Ice rink /ˈaɪs ˌrɪŋk/: Sân trượt...

May, 29 2023

LƯỢNG TỪ - QUANTIFIERS: PHÂN LOẠI VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT

1. Lượng từ là gì? Các loại lượng từ trong tiếng Anh. 1.1. Lượng từ là gì? Lượng từ (Quantifiers) là các từ dùng để chỉ số lượng. Lượng từ được đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho chính danh từ...

May, 26 2023

22 ĐỘNG TỪ DÙNG CHO NHÀ BẾP

1. Peel -- /pi:l/ -- gọt vỏ, lột vỏ 2. Chop -- /tʃɔp/ -- xắt nhỏ, băm nhỏ 3. Soak -- /souk/ -- ngâm nước, nhúng nước 4. Drain -- /drein/ -- làm ráo nước 5. Marinate -- /ˈmarɪneɪt/ -- ướp 6. Slice -- /slais/...

May, 24 2023