-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
22 ĐỘNG TỪ LUÔN ĐI KÈM VỚI GIỚI TỪ "IN"
1. To belivevein st/sb: tin tưởng cái gì / vào ai
2. To delight in st: hồ hởi về cái gì
3. To employ in st : sử dụng về cái gì
4. To encourage sb in st :cổ vũ khích lệ ai làm cái gì
5. To discourage sb in st : làm ai nản lòng
6. To be engaged in st : tham dự ,lao vào cuộc
7. To be experienced in st : có kinh nghiệm về cái gì
8. To help sb in st : giúp ai việc gì
9. To include st in st : gộp cái gì vào cái gì
10. To indulge in st : chìm đắm trong cái gì
11. To instruct sb in st : chỉ thị ai việc gì
12. To be interested in st /doing st : quan tâm cái gì /việc gì
13. To invest st in st : đầu tư cái gì vào cái gì
14. To involed in st : dính lứu vào cái gì
15. To persist in st : kiên trì trong cái gì
16. To share in st : chia sẻ cái gì
17. To share st with sb in st :chia sẻ cái gì với ai
18. To be deficient in st : thiếu hụt cái gì
19. To be fortunate in st : may mắn trong cái gì
20. To be honest in st /sb: trung thực với cái gì
21. To be enter in st : tham dự vào cái gì
22. To be weak in st : yếu trong cái gì
Follow Page để học mỗi ngày nhé
---
MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu !
Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102
Hoặc inbox: m.me/mifa2015
Địa điểm: 415 Lê Văn Lương, Q7 (gần Lotte Mart)