Tất cả tin tức

8 CÂU GIAO TIẾP Ở NHÀ HÀNG

Follow Page để học mỗi ngày nhé --- MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu ! Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102 Hoặc inbox: m.me/mifa2015 Địa điểm:...

TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC TRONG TIẾNG ANH

Các sắc tố màu sắc trong tiếng Anh Màu sắc trong tiếng Anh cũng rất đa dạng. Bên cạnh những màu sắc cơ bản trên, từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh còn rất đa dạng về sắc tố...

23 TỪ VỰNG VỀ GIÁO DỤC

1. Lesson / Unit : Bài học 2. Exercise / Task / Activity : Bài tập 3. Homework / Home assignment : Bài tập về nhà 4. Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học 5. Academic transcript / Grading schedule...

MỘT SỐ TỪ VIẾT TẮT THÔNG DỤNG TRONG "KHẨU NGỮ"

Gonna: going to Wanna: want to (muốn) Gimme: give me (đưa cho tôi...) Gotta: (have) got a (có...) Gotta: (have) got to (phải làm gì đó) Init: isn't it (có phải không) Kinda: kind of (đại loại là...) Lemme: let me (để tôi) Wanna: want a (muốn một...

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KIỂM TOÁN BẠN CẦN BIẾT

1. Các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán Aged trial balance of accounts receivable /eɪʤd ˈtraɪəl ˈbæləns ɒv əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbl/: Bảng số dư chi tiết được phân tích theo tuổi nợ Extraordinary expenses /ɪksˈtrɔːdnri ɪksˈpɛnsɪz/: Chi phí bất thường Extraordinary profit...

TỪ VỰNG VỀ GIA ĐÌNH

Từ vựng về gia đình, các thành viên trong gia đình. Trước tiên, hãy cùng học từ vựng tiếng Anh về gia đình và các thành viên trong gia đình của bạn nhé. Với các từ mới bạn hãy ghi chú...

19 CỤM TỪ GIAO TIẾP THÔNG DỤNG

1. at one time: thời gian nào đó đã qua 2. back to square one: trở lại từ đầu 3. be at one with someone: thống nhất với ai 4. be/get one up on someone: có ưu thế hơn ai 5. for one thing:...

CÁCH ĐỌC 33 KÝ TỰ ĐẶC BIỆT TRONG TIẾNG ANH

inverted exclamation mark /ɪnˈvɜːrt ekskləˈmeɪʃn mɑːrk/ ( ¡ ) inverted question mark / ɪnˈvɜːrt ˈkwestʃən mɑːrk/ ( ¿ ) numero sign /ˈnʌmər saɪn / ( № ) ordinal indicator /ˈɔːrdənl ˈɪndɪkeɪtər / (º, ª) percent /pər ˈsent / ( % ) pilcrow /ˈpɪl kroʊ /...