Tin tức

22 ĐỘNG TỪ DÙNG CHO NHÀ BẾP

1. Peel -- /pi:l/ -- gọt vỏ, lột vỏ 2. Chop -- /tʃɔp/ -- xắt nhỏ, băm nhỏ 3. Soak -- /souk/ -- ngâm nước, nhúng nước 4. Drain -- /drein/ -- làm ráo nước 5. Marinate -- /ˈmarɪneɪt/ -- ướp 6. Slice -- /slais/...

CÁCH SẮP XẾP MỘT CUỘC HẸN BẰNG TIẾNG ANH

1. Cách sắp xếp một cuộc hẹn bằng tiếng Anh Khi đặt lịch hẹn với một người hoặc tổ chức nào đó mà bạn lần đầu tiếp xúc, bạn hãy giới thiệu trước tên của mình để họ dễ dàng nhận...

TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP TRONG CÔNG VIỆC

I. Tổng hợp 54 từ vựng về công việc thường dùng CV (viết tắt của curriculum vitae) /kə,rikjʊləm'vi:tai/: sơ yếu lý lịch Application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc Interview /'intəvju:/: phỏng vấn Job /dʒɔb/: việc làm Career /kə'riə/: nghề nghiệp Part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian Full-time...

105 - TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

1. Accounting entry: ---- bút toán 2. Accrued expenses ---- Chi phí phải trả - 3. Accumulated: ---- lũy kế 4. Advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) 5. Advanced payments to suppliers ---- Trả trước ngưòi bán - 6. Advances to employees...

 TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH LUẬT THEO BẢNG CHỮ CÁI 

1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật bắt đầu bằng chữ A Activism /ˈæk.tɪ.vɪ.zəm/: Tính tích cực của thẩm phán Actus reus /ˌaktəs ˈrēəs/: Khách quan của tội phạm Arraignment /əˈreɪn.mənt/: Sự luận tội Arrest /əˈrest/: bắt giữ Accountable /əˈkaʊn.tə.bəl/: Có trách nhiệm Accredited /əˈkred.ɪt/:...

TỔNG HỢP CÁC TỪ TIẾNG ANH SIÊU NGẦU TEEN HAY DÙNG NHẤT

stt = status (trạng thái, tình trạng) cmt = comment (bình luận) ad = admin, administrator (quản trị viên) mem = member (thành viên) rela = relationship (mối quan hệ) pr = public relations (quảng cáo, lăng xê) cfs = confession (tự thổ lộ, tự thú) 19...

LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 05/2023

🔥 PHÁ ĐẢO TOEIC, IELTS, GIAO TIẾP CÙNG CÁC KHÓA HỌC SIÊU HẠT DẺ TẠI MIFA❗ 👉 Inbox ngay để được tư vấn lộ trình học phù hợp và nhận Ưu đãi hấp dẫn! Nhanh tay đăng kí ngay để giữ chỗ...

TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG BỆNH VIỆN

 Từ vựng tiếng Anh về các bệnh viện - Hospital /ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện - Mental hospital /ˈmɛntl ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện tâm thần - General hospital /ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện đa khoa - Field hospital /fiːld ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện dã chiến - Nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/:...