TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG BỆNH VIỆN

TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG BỆNH VIỆN

✴️ Từ vựng tiếng Anh về các bệnh viện

- Hospital /ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện

- Mental hospital /ˈmɛntl ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện tâm thần

- General hospital /ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện đa khoa

- Field hospital /fiːld ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện dã chiến

- Nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/: Bệnh Viện dưỡng lão

- Cottage hospital /ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện tuyến trong

- Orthopedic hospital /ˌɔːθəʊˈpiːdɪk ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện chỉnh hình

- Children hospital /ˈʧɪldrən ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện nhi

- Dermatology hospital /ˌdɜːməˈtɒləʤi ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện da liễu

- Maternity hospital /məˈtɜːnɪti ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện phụ sản

✴️ Từ vựng về các khoa khám bệnh bằng tiếng Anh
- Admission Office /ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/: Phòng tiếp nhận bệnh nhân


- Discharge Office /dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/: phòng làm hồ sơ ra viện

- Blood bank /blʌd bæŋk/: Ngân hàng máu

- Canteen /kænˈtiːn/: nhà ăn bệnh viện

- Cashier’s /kæˈʃɪəz/: quầy thu tiền

- Central sterile supply /ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ/: phòng tiệt trùng

- Consulting room /kənˈsʌltɪŋ ruːm/: phòng khám

- Coronary care unit /ˈkɒrənəri keə ˈjuːnɪt/: doanh nghiệp chăm sóc mạch vành

- Day operation unit /deɪ ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/: doanh nghiệp phẫu thuật dưới ngày

- Delivery /dɪˈlɪvəri/: phòng sinh nở

- Dispensary room /dɪsˈpɛnsəri ruːm/: phòng phát thuốc

- Housekeeping /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/: phòng tạp vụ

- Emergency room /ɪˈmɜːʤənsi ruːm/: phòng cấp cứu

- Isolation room /ˌaɪsəʊˈleɪʃən ruːm/: phòng cách ly

- Laboratory /ləˈbɒrətəri/: phòng xét nghiệm

- Waiting room /ˈweɪtɪŋ ruːm/: phòng đợi

- Mortuary /ˈmɔːtjʊəri/: nhà xác

- On-call room /ɒn-kɔːl ruːm/: phòng trực

- Outpatient department /ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/: khoa bệnh nhân ngoại trú

- Medical records department /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/: phòng lưu trữ giấy tờ bệnh án

50 từ vựng tiếng Anh về bệnh viện có thể bạn chưa biết - Step Up English

✴️ Từ vựng về các nghề nghiệp trong ngành y
- Dentist /ˈdɛntɪst/: nha sĩ

- Dental hygienist /ˈdɛntl ˈhaɪʤiːnɪst/: chuyên viên vệ sinh răng

- Doctor /ˈdɒktə/: bác sĩ

- Midwife /ˈmɪdwaɪf/: bà đỡ/nữ hộ sinh

- Nurse /nɜːs/: y tá

- Optician /ɒpˈtɪʃən/: bác sĩ mắt

- Paramedic /ˌpærəˈmɛdɪk/: trợ lý y tế

- Pharmacist hoặc chemist /ˈfɑːməsɪst/: dược sĩ (ở hiệu thuốc)

- Physiotherapist /ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪs/: nhà vật lý trị liệu

- Psychiatrist / saɪˈkaɪətrɪst/: nhà tâm thần học

- Social worker /səʊʃəl ˈwɜːkə/: người làm công tác xã hội

- Surgeon /ˈsɜːʤən/: bác sĩ phẫu thuật

- Vet hoặc veterinary surgeon /ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən/: bác sĩ thú y

Follow Page để học mỗi ngày nhé 💡
---
𝑴𝑰𝑭𝑨 𝑬𝒏𝒈𝒍𝒊𝒔𝒉 - 𝑸𝒖𝒂𝒍𝒊𝒕𝒚 𝒊𝒔 𝒐𝒖𝒓 𝒑𝒓𝒊𝒐𝒓𝒊𝒕𝒚
• Hotline/ Zalo: 0898890102
#MIFAEnglish #TOEIC #IELTS #TiengAnhGiaoTiep

Gửi bình luận của bạn: