TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP TRONG CÔNG VIỆC

TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP TRONG CÔNG VIỆC

I. Tổng hợp 54 từ vựng về công việc thường dùng
CV (viết tắt của curriculum vitae) /kə,rikjʊləm'vi:tai/: sơ yếu lý lịch
Application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
Interview /'intəvju:/: phỏng vấn
Job /dʒɔb/: việc làm
Career /kə'riə/: nghề nghiệp
Part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
Full-time /ˌfʊlˈtaɪm/: toàn thời gian
Permanent /'pəmənənt/: dài hạn
Temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
Appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
Ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
Contract /'kɔntrækt/: hợp đồng
Notice period /ˈnoʊt̬ɪs pɪriəd /: thời gian thông báo nghỉ việc
Holiday entitlement /ˈhɑlədeɪ ɪnˈtaɪt̬əlmənt /: chế độ ngày nghỉ được hưởng
Sick pay /ˈsɪk peɪ/: tiền lương ngày ốm
Holiday pay/ˈhɑlədeɪ peɪ/: tiền lương ngày nghỉ
Overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
Redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
Redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa
To apply for a job / tʊ ə'plai fə[r a dʒəʊb/: xin việc
To hire / tʊ'haiə[r]: thuê
To fire / tʊ 'faiə/: sa thải
To get the sack (colloquial) / tʊ get ðə sæk/: bị sa thải
Salary /ˈsæləri/: lương tháng
Wages /weiʤs/: lương tuần
Pension scheme/'pen∫n ski:m/ / pension plan/'pen∫n plein/: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
Health insurance /helθ /in'∫ɔ:rəns/: bảo hiểm y tế
Company car / kəmp(ə)nē kär: ô tô cơ quan
Working conditions/ /'wɜ:kiŋ kən'di∫n/: điều kiện làm việc
Qualifications/ /kwɒlifi'kei∫n/: bằng cấp
Offer of employment / ɒfə[r] əv əmˈploimənt/: lời mời làm việc
To accept an offer /ək'sept an ɒfə[r]/: nhận lời mời làm việc
Starting date /'stɑ:tliɳ deit / : ngày bắt đầu
Leaving date /'li:viηz deit/: ngày nghỉ việc
Working hours /'wɜ:kiŋ 'aʊə[r]/: giờ làm việc
Maternity leave /mə'tə:niti'li:v/ : nghỉ thai sản
Promotion /prə'mou∫n/: thăng chức
Salary increase /'sæləri in'kri:s/: tăng lương
Training scheme/ /'treiniŋ /ski:m/: chế độ tập huấn
Part-time education /´pa:t¸taim ,edjʊ'kei∫n/: đào tạo bán thời gian
Meeting /'mi:tiɳ/: cuộc họp
Travel expenses: chi phí đi lại
Security /siˈkiuəriti/: an ninh
Reception /ri'sep∫n/: lễ tân
Health and safety /helθ ænd’ seifti/: sức khỏe và sự an toàn
Director /di'rektə/: giám đốc
Owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
Manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
Boss /bɔs/: sếp
Colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
Trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự
Timekeeping /'taimki:piŋ/ : theo dõi thời gian làm việc
Job description /'dʒɒbdi'skrip∫n/ : mô tả công việc
Department /di'pɑ:tmənt/: phòng ban

Hình ảnh làm việc nhóm đẹp nhất

Follow Page để học mỗi ngày nhé 💡
---
MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu !
🔜Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102
🔜Hoặc inbox: m.me/mifa2015
🏡 Địa điểm: 415 Lê Văn Lương, Q7 (gần Lotte Mart)

#MIFAEnglish #TOEIC #IELTS #tienganhgiaotiep

Gửi bình luận của bạn: