Tin tức

TỔNG HỢP 100+ TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH MARKETING ĐẦY ĐỦ 

Affiliate marketing (n): Tiếp thị liên kết Article Marketing (n): Tiếp thị thông qua các bài báo Anchor text (n): Văn bản neo Alt-text (n): Văn bản thay thế Blog article (n): Bài blog Celebrity-Driven Content (n): Nội dung hướng đến người nổi tiếng Clickbait (n):...

TÊN 19 LOÀI HOA TRONG TIẾNG ANH

1, tulip........hoa tulip 2. daffodil............hoa thủy tiên vàng 3. sunflower..........hoa hướng dương 4. rose...................hoa hồng 5. poppy...............hoa anh túc 6. bluebell..............hoa chuông xanh 7. snowdrop..........hoa giọt tuyết 8. crocus..............hoa nghệ tây 9. foxglove...........hoa mao địa hoàng 10. daisy .............hoa cúc 11. geranium..........hoa phong lữ 12. lily...............hoa loa kèn 13. waterlily........hoa súng 14. orchid...........hoa...

TỔNG HỢP 100+ TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH MARKETING ĐẦY ĐỦ

Advertising (n): sự quảng cáo, ngành quảng cáo Advertising Agency (n): Công ty quảng cáo Advertisement (n): Quảng cáo Brand identity (n): Nhận diện thương hiệu Brand equity (n): Tài sản thương hiệu Brand prefernce (n): Sự yêu thích đối với thương hiệu Brand loyalty (n):...

LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 06/2023

🔥 PHÁ ĐẢO TOEIC, IELTS, GIAO TIẾP CÙNG CÁC KHÓA HỌC SIÊU HẠT DẺ TẠI MIFA❗ 👉 Inbox ngay để được tư vấn lộ trình học phù hợp và nhận Ưu đãi hấp dẫn! Nhanh tay đăng kí ngay để giữ chỗ...

TÌM HIỂU VỀ CÁC TỪ VỰNG MIÊU TẢ NGƯỜI

1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về ngoại hình - Thin /θin/: gầy - Slim /slim/: gầy, mảnh khảnh - Skinny /’skini/: ốm, gầy - Slender /’slendə/: mảnh khảnh - Well-built /ˌwel ˈbɪlt/: hình thể đẹp - Muscular /’mʌskjulə/: nhiều cơ bắp - Fat /fæt/:...

CÁCH DÙNG MỆNH ĐỀ "-ING"

1. Có thể sử dụng mệnh đề -ing khi hai việc xảy ra cùng lúc (dùng -ing cho sự việc diễn ra dài hơn) Feeling tired, I went to bed early (Cảm thấy mệt,tôi đi ngủ sớm) She is in the kitchen making...

[FLASH SALE] - GIẢM 20% HỌC PHÍ

📣 HÈ ĐẾN CÓ GÌ HOT❓ ➡️ ĐẾN MIFA - NHẬN ƯU ĐÃI THẢ GA 💯 MIFA English tưng bừng khai giảng đồng loạt các lớp TOEIC - IELTS - GIAO TIẾP đợt này và tung ưu đãi đặc biệt, giảm tới 20%...

TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỀ CHỦ ĐỀ THỂ THAO

1. Các địa điểm chơi thể thao bằng tiếng Anh Arena /əˈriːnə/: Đấu trường Boxing ring /ˈbɒk.sɪŋ ˌrɪŋ/: Võ đài quyền anh Cricket ground /ˈkrɪk.ɪt ɡraʊnd/: Sân criket Football pitch /ˈfʊt.bɔːl.pɪtʃ/: Sân bóng đá Golf course /ˈɡɒlf ˌkɔːs/: Sân gôn Ice rink /ˈaɪs ˌrɪŋk/: Sân trượt...