-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
105 - TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN
1. Accounting entry: ---- bút toán
2. Accrued expenses ---- Chi phí phải trả -
3. Accumulated: ---- lũy kế
4. Advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???)
5. Advanced payments to suppliers ---- Trả trước ngưòi bán -
6. Advances to employees ---- Tạm ứng -
7. Assets ---- Tài sản -
8. Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán -
9. Bookkeeper: ---- người lập báo cáo
10. Capital construction: ---- xây dựng cơ bản
11. Cash ---- Tiền mặt -
12. Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng -
13. Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ -
14. Cash in transit ---- Tiền đang chuyển -
15. Check and take over: ---- nghiệm thu
16. Construction in progress ---- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -
17. Cost of goods sold ---- Giá vốn bán hàng -
18. Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn -
19. Current portion of long-term liabilities ---- Nợ dài hạn đến hạn trả -
20. Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển -
21. Deferred revenue ---- Người mua trả tiền trước -
22. Depreciation of fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình -
23. Depreciation of intangible fixed assets ---- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình -
24. Depreciation of leased fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính -
25. Equity and funds ---- Vốn và quỹ -
26. Exchange rate differences ---- Chênh lệch tỷ giá -
27. Expense mandate: ---- ủy nghiệm chi
28. Expenses for financial activities ---- Chi phí hoạt động tài chính -
29. Extraordinary expenses ---- Chi phí bất thường -
30. Extraordinary income ---- Thu nhập bất thường -
31. Extraordinary profit ---- Lợi nhuận bất thường -
32. Figures in: millions VND ---- Đơn vị tính: triệu đồng -
33. Financial ratios ---- Chỉ số tài chính -
34. Financials ---- Tài chính -
35. Finished goods ---- Thành phẩm tồn kho -
36. Fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình -
37. Fixed assets ---- Tài sản cố định -
38. General and administrative expenses ---- Chi phí quản lý doanh nghiệp -
39. Goods in transit for sale ---- Hàng gửi đi bán -
40. Gross profit ---- Lợi nhuận tổng -
41. Gross revenue ---- Doanh thu tổng -
42. Income from financial activities ---- Thu nhập hoạt động tài chính -
43. Income taxes ---- Thuế thu nhập doanh nghiệp -
44. Instruments and tools ---- Công cụ, dụng cụ trong kho -
45. Intangible fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định vô hình -
46. Intangible fixed assets ---- Tài sản cố định vô hình -
47. Intra-company payables ---- Phải trả các đơn vị nội bộ -
48. Inventory ---- Hàng tồn kho -
49. Investment and development fund ---- Quỹ đầu tư phát triển -
50. Itemize: ---- mở tiểu khoản
51. Leased fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính -
52. Leased fixed assets ---- Tài sản cố định thuê tài chính -
53. Liabilities ---- Nợ phải trả -
54. Long-term borrowings ---- Vay dài hạn -
55. Long-term financial assets ---- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
56. Long-term liabilities ---- Nợ dài hạn –
57. Long-term mortgages, collateral, deposits---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
58. Long-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán dài hạn -
59. Merchandise inventory ---- Hàng hoá tồn kho -
60. Net profit ---- Lợi nhuận thuần -
61. Net revenue ---- Doanh thu thuần -
62. Non-business expenditure source ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp -
63. Non-business expenditure source, current year -- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay -
64. Non-business expenditure source, last year ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước -
65. Non-business expenditures ---- Chi sự nghiệp -
66. Non-current assets ---- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn -
67. Operating profit ---- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD -
68. Other current assets ---- Tài sản lưu động khác -
69. Other funds ---- Nguồn kinh phí, quỹ khác -
70. Other long-term liabilities ---- Nợ dài hạn khác -
71. Other payables ---- Nợ khác -
72. Other receivables ---- Các khoản phải thu khác -
73. Other short-term investments ---- Đầu tư ngắn hạn khác -
74. Owners' equity ---- Nguồn vốn chủ sở hữu -
75. Payables to employees ---- Phải trả công nhân viên -
76. Prepaid expenses ---- Chi phí trả trước -
77. Profit before taxes ---- Lợi nhuận trước thuế -
78. Profit from financial activities ---- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính -
79. Provision for devaluation of stocks ---- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -
80. Purchased goods in transit ---- Hàng mua đang đi trên đường -
81. Raw materials ---- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho -
82. Receivables ---- Các khoản phải thu -
83. Receivables from customers ---- Phải thu của khách hàng -
84. Reconciliation: ---- đối chiếu
85. Reserve fund ---- Quỹ dự trữ -
86. Retained earnings ---- Lợi nhuận chưa phân phối -
87. Revenue deductions ---- Các khoản giảm trừ -
88. Sales expenses ---- Chi phí bán hàng -
89. Sales rebates ---- Giảm giá bán hàng -
90. Sales returns ---- Hàng bán bị trả lại -
91. Short-term borrowings ---- Vay ngắn hạn -
92. Short-term investments ---- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -
93. Short-term liabilities ---- Nợ ngắn hạn -
94. Short-term mortgages, collateral, deposits-Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
95. Short-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn -
96. Stockholders' equity ---- Nguồn vốn kinh doanh -
97. Surplus of assets awaiting resolution ---- Tài sản thừa chờ xử lý -
98. Tangible fixed assets ---- Tài sản cố định hữu hình -
99. Taxes and other payables to the State budget---- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
100.Total assets ---- Tổng cộng tài sản -
101.Total liabilities and owners' equity ---- Tổng cộng nguồn vốn -
102.Trade creditors ---- Phải trả cho người bán -
103.Treasury stock ---- Cổ phiếu quỹ -
104.Welfare and reward fund ---- Quỹ khen thưởng và phúc lợi
105.Work in progress ---- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Follow Page để học mỗi ngày nhé 💡
---
MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu !
🔜Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102
🔜Hoặc inbox: m.me/mifa2015
🏡 Địa điểm: 415 Lê Văn Lương, Q7 (gần Lotte Mart)
#MIFAEnglish #TOEIC #IELTS #tienganhgiaotiep