TOP NHỮNG CÁCH CHỈ ĐƯỜNG THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

TOP NHỮNG CÁCH CHỈ ĐƯỜNG THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

1.1. Giới từ chỉ đường

Near /nɪə/: Gần

Ví dụ: The Center Station is near Tran Phu Street.

(Ga Trung tâm nằm gần Phố Trần Phú.)

Beside /bɪˈsaɪd/: Bên cạnh

Ví dụ: The Ha Noi Theatre is beside the hotel.

(Nhà hát Hà Nội nằm bên cạnh khách sạn.)

Next to /nɛkst/: Ngay cạnh/ sát bên

Ví dụ: The hotel is next to the Ha Noi Theatre.

(Khách sạn nằm cạnh Nhà hát Hà Nội.)

Between /bɪˈtwiːn/: Ở giữa

Ví dụ: The Broadhurst Theater is between the Ha Noi Theater and the Majestic Theater.

(Nhà hát Broadhurst nằm giữa Nhà hát Hà Nội và Nhà hát Majestic.)

Behind /bɪˈhaɪnd/: Đằng sau

Ví dụ: The restaurant is just behind the metro station.

(Nhà hàng nằm ngay sau ga tàu điện ngầm.)

In front of: Ở phía trước

Ví dụ: When you turn a corner, you’ll find yourself in front of the park.

(Khi rẽ vào một góc, bạn sẽ thấy mình đang ở phía trước công viên.)

Opposite /ˈɒpəzɪt/: Đối diện

Ví dụ: It’s opposite the bank.

(Nó đối diện với ngân hàng)

To the left/ right of…: Về phía bên trái/ phải của…

Ví dụ: The post office is to the right of the corner store.

(Bưu điện nằm ở bên phải của cửa hàng trong góc.)

On the…street/ avenue: Ở trên đường/ đại lộ

Ví dụ: The Oni Store and the Marriott Marquis are both on 1st Avenue.

(Oni Store và Marriott Marquis đều nằm trên Đại lộ số 1.)

Around the corner /ˈkɔːnə/: Ở góc phố đó (nơi 2 con đường giao nhau)

Ví dụ: If you’re in front of the Oni Store on 1st Avenue, then the Saint Mary The Virgin Church is around the corner.

(Nếu bạn đang ở phía trước Cửa hàng Oni trên Đại lộ số 1, thì Nhà thờ Saint Mary The Virgin ở gần đó.)

At the crossroads/intersection /ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən/: Tại nút giao

Ví dụ: You’ll see a big mall at the intersection of 6th Avenue and West 51st Street.

(Bạn sẽ thấy một trung tâm mua sắm lớn ở giao lộ của Đại lộ 6 và Phố 51 Tây.)

Cách tạo cửa hàng trên Google Maps nhanh chóng và dễ dàng - SoBanHang

1.2. Các từ vựng và cụm từ dùng để chỉ đường

Avenue /ˈævɪnjuː/: Đại lộ

Cross the road /krɒs ðə rəʊd/: Qua đường/ sang đường

Cross the crosswalk /krɒs ðə ˈkrɒswɔːk/: Qua vạch đi bộ

Cross the bridge /krɒs ðə brɪʤ/: Băng qua cầu

Curve /kɜːv/: Đường cong

Dual carriage way /ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤ weɪ/: Đường hai chiều

Go past /gəʊ pɑːst/: Băng qua/ Đi qua

Go straight = Go along /gəʊ streɪt/ : Đi thằng

Go down /gəʊ daʊn/: Đi xuống

Go up the hill /gəʊ ʌp ðə hɪl/: Đi lên dốc

Go down the hill /gəʊ daʊn ðə hɪl/: Đi xuống dốc

Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: Đèn giao thông

T – junction /tiː/ – /ˈʤʌŋkʃən/: Ngã ba

Turning /ˈtɜːnɪŋ/: Chỗ rẽ/ ngã rẽ

Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/: Vòng xuyến/ bùng binh

Roadway narrows /ˈrəʊdweɪ ˈnærəʊz/: Đường hẹp (hẻm)

Pavement /ˈpeɪvmənt/: Vỉa hè

Pedestrian subway /pɪˈdɛstrɪən ˈsʌbweɪ/: Đường hầm đi bộ

Hướng dẫn sử dụng Google Maps chỉ đường chi tiết và hiệu quả nhất -  Fptshop.com.vn

Follow Page để học mỗi ngày nhé 💡

---

MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu !

🔜Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102

🔜Hoặc inbox: m.me/mifa2015

🏡 Địa điểm: 415 Lê Văn Lương, Q7 (gần Lotte Mart)

#MIFAEnglish #TOEIC #IELTS #tienganhgiaotiep

Gửi bình luận của bạn: