TỪ VỰNG VỀ HÌNH KHỐI TIẾNG ANH VÀ HOẠ TIẾT

TỪ VỰNG VỀ HÌNH KHỐI TIẾNG ANH VÀ HOẠ TIẾT

Striped: Hoạ tiết kẻ sọc

Checkered: Hoạ tiết kẻ ô vuông

Polka Dots: Hoạ tiết chấm bi

Checkered Pattern: Họa tiết bàn cờ

Camouflage: Hoạ tiết rằn ri

Cow Print: Hoạ tiết bò sữa

Tartan: Hoạ tiết kẻ Ca rô

Length: Chiều dài

Width: Chiều rộng

Hight: Chiều cao

Breadth: Bề ngang

Short: Ngắn

Large: Rộng lớn

Small: Nhỏ bé

Những quy luật căn bản về hình khối trong thiết kế | VTC Academy

Follow Page để học mỗi ngày nhé 💡

---

MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu !

🔜Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102

🔜Hoặc inbox: m.me/mifa2015

🏡 Địa điểm: 415 Lê Văn Lương, Q7 (gần Lotte Mart)

#MIFAEnglish #TOEIC #IELTS #tienganhgiaotiep

Gửi bình luận của bạn: