100+ TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

100+ TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng

Charming /’t∫ɑ:miη/: xinh đẹp, duyên dáng

Discreet /dis’kri:t/: cẩn trọng, kín đáo

Diligent /’dilidʒənt/: siêng năng

Conscientious /,kɔn∫i’en∫əs/: chu đáo

Clever /’klevə/: khéo léo

Efficient /i’fi∫ənt/: có năng lực

Courteous /’kə:tjəs/: lịch sự

Creative /kri:’eitiv/: sáng tạo

Courageous /kə’reidʒəs/: dũng cảm

Hospitable /’hɔspitəbl/: hiếu khách

Humble /’hʌmbl/: khiêm tốn

Good /gʊd/: tốt, giỏi

Gentle /’dʒentl/: hiền lành

Friendly /’frendli/: gần gũi

Cautious /’kɔ:∫əs/: cẩn trọng

Honest /’ɔnist/: thật thà, lương thiện

Intelligent /in’telidʒənt/: thông minh

Punctual /’pʌηkt∫uəl/: đúng giờ

Responsible /ri’spɔnsəbl/: có nghĩa vụ

Humorous /’hju:mərəs/: hài hước

Willing /’wiliη/: có thiện ý, sẵn lòng

Nice /nais/: xinh đẹp, dễ thương

Brave /breɪv/: Anh hùng.

Careful /ˈkeəfl/: Cẩn thận.

Cheerful /ˈtʃɪəfl/: Vui vẻ.

Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ gần.

Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị.

Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng.

Calm /kɑm/ Điềm tĩnh

Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ Ngây thơ, trẻ con

Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán, kiên quyết

Dynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sôi nổi

Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, dễ xúc động

Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình

Extroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/ hướng ngoại

Funny /ˈfʌni/ Vui vẻ, khôi hài

Faithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy, trung thành, trung thực

Gentle /ˈdʒɛntl/ Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành

Gracious /ˈɡreɪʃəs/ Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp

Humorous /ˈhyumərəs/ tính tình vui vẻ hài hước

Introverted /ˈɪntrəvɜːtɪd/ hướng nội

Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ giàu trí tưởng tượng

Lovely /ˈlʌvli/ Đáng yêu

Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành, không phản bội

Mature /məˈtʃʊr/ Chín chắn, trưởng thành

Merciful /ˈmərsɪfl/ Nhân từ, khoan dung

Mischievous /ˈmɪstʃəvəs/ Tinh nghịch, láu lỉnh

Obedient /oʊˈbidiənt/ Ngoan ngoãn, vâng lời

Observant /əbˈzərvənt/ Tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh

Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ Phóng khoáng, cởi mở

Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ Thân mật, dễ gần, thoải mái

Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ có tinh thần lạc quan, yêu đời

Máy tính giao tiếp với con người thông qua gì?

Follow Page để học mỗi ngày nhé 💡

---

MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu !

🔜Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102

🔜Hoặc inbox: m.me/mifa2015

🏡 Địa điểm: 415 Lê Văn Lương, Q7 (gần Lotte Mart)

#MIFAEnglish #TOEIC #IELTS #tienganhgiaotiep

Gửi bình luận của bạn: