-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG BỆNH VIỆN
Từ vựng tiếng Anh về các bệnh viện - Hospital /ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện - Mental hospital /ˈmɛntl ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện tâm thần - General hospital /ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện đa khoa - Field hospital /fiːld ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện dã chiến - Nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/:...