-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
TỔNG HỢP CÁC CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH ĐẶC BIỆT
1 Are you sure…?: Bạn có chắc….?
Ví dụ:
Are you sure of what you said? (Bạn có chắc về những gì mình nói không?)
Are you sure he passed RMIT? (Bạn có chắc rằng anh ta đã đậu đại học RMIT không?)
2 Are you used to…?: Bạn có quen làm…?
Ví dụ:
Are you used to staying up late and getting up early? (Bạn có quen với việc thức khuya và dậy sớm không?)
Are you used to frequent business trips abroad? (Bạn có quen với việc thường xuyên phải đi công tác nước ngoài không?)
3 Be careful…: Hãy cẩn thận
Ví dụ:
Be careful with the coffee cups. It's pretty full and hot. (Hãy cẩn thận với những cốc cafe. Nó khá đầy và nóng đấy.)
Be careful with strange men. (Hãy cẩn thận với những người đàn ông lạ mặt.)
4 But it doesn’t mean that…: Nhưng không có nghĩa là…
Ví dụ:
I like you, but that doesn't mean that I'll do everything you want (Tôi thích bạn, nhưng không có nghĩa là tôi sẽ làm mọi việc bạn muốn.)
He cheated on me once, but that doesn't mean I can't trust him anymore. (Anh ta đã từng lừa dối tôi nhưng không có nghĩa là tôi không thể tin tưởng anh ta nữa.)
5 By the way...: Nhân tiện
Ví dụ:
By the way, do you want to go to the movies? (Nhân tiện, bạn có muốn đi xem phim không?)
By the way, can you explain this problem to me? (Nhân tiện, bạn có thể giải thích cho mình bài toán này không?)
6 Compared to…: So sánh với
Ví dụ:
Compared to 2021, the economy in 2022 has made more positive changes. (So sánh với năm 2021, kinh tế năm 2022 đã có những bước chuyển biến tích cực hơn.)
Compared with other colleagues, Linh is a person with high professional qualifications and good leadership ability. (So sánh với những đồng nghiệp khác, Linh là người có trình độ chuyên môn cao, khả năng lãnh đạo tốt.)
7 Did you used to…?: Có phải bạn đã từng quen…
Ví dụ:
Did you used to take care of others? (Bạn đã từng quen với việc chăm sóc người khác?)
Did you used to communicate with strangers every day? (Có phải bạn đã từng quen với việc giao tiếp với người lạ mỗi ngày.)
8 Don’t ever…: Đừng bao giờ…
Ví dụ:
Don’t ever be late for interviews. (Đừng bao giờ đến muộn trong các buổi phỏng vấn.)
Don’t ever trust him, he is a liar. (Đừng bao giờ tin tưởng ở anh ta, anh ta là một kẻ nói dối.)
9 Do you agree…?: Bạn có đồng ý với…?
Ví dụ:
Do you agree with Linh's proposal for a new project? (Bạn có đồng ý với đề xuất của Linh về dự án mới không?)
Do you agree with continuing your studies to a master's degree? (Bạn có đồng ý với việc tiếp tục học lên thạc sỹ không?)
10 Do you have … available?: Bạn có sẵn… không?
Ví dụ:
Do you have music tickets available? (Bạn còn sẵn vé ca nhạc không?)
Do you still have money available? (Bạn còn sẵn tiền không?
Follow MIFA để học mỗi ngày nhé
---
𝑴𝑰𝑭𝑨 𝑬𝒏𝒈𝒍𝒊𝒔𝒉 - 𝑸𝒖𝒂𝒍𝒊𝒕𝒚 𝒊𝒔 𝒐𝒖𝒓 𝒑𝒓𝒊𝒐𝒓𝒊𝒕𝒚
• Hotline/ Zalo: 0898890102