-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
TỔNG HỢP CÁC CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH ĐẶC BIỆT
↪️ 2.11 Do you mind…? Bạn có phiền….?
Ví dụ:
Do you mind if I use your stuff? (Bạn có phiền nếu mình sử dụng đồ của bạn không?)
Do you mind if I ask you a few questions about the job? (Bạn có phiền nếu mình hỏi bạn một vài câu hỏi về công việc không?)
↪️ 2.12 Do you feel like…: Bạn có cảm thấy…?
Ví dụ:
Do you feel like hungry? We haven't eaten all day? (Bạn có cảm thấy đói không? Cả ngày hôm nay chúng ta chưa ăn gì?)
Do you feel like drinking something? (Bạn có cảm thấy muốn uống gì đó không?)
↪️ 2.13 Should we…?: Chúng ta có nên…?
Ví dụ:
Should we ask permission before going out? (Chúng ta có nên xin phép trước khi ra ngoài không?)
Should we report this to our boss? (Chúng ta có nên báo cáo với sếp về vấn đề này không?)
↪️ 2.14 Have you ever…? Bạn đã từng…?
Ví dụ:
Have you ever eaten Vietnamese banh chung? (Bạn đã từng ăn bánh chưng của Việt Nam chưa?)
Have you ever spent the night with your friends? (Bạn đã từng đi chơi qua đêm cùng bạn bè chưa?)
↪️ 2.15 He is as…as…: Anh ấy… như…
Ví dụ:
He is as tall as his father (Anh ấy cao như bố anh ấy.)
He is as smart as his brother. (Anh ấy thông minh như anh trai của anh ấy.)
↪️ 2.16 He is not only…but also…: Anh ấy không những… mà còn…
Ví dụ:
He is not only handsome but also intelligent. (Anh ấy không những đẹp trai mà còn thông minh.)
Not only is he good at sports, but he's also very good at cooking. (Anh ấy không những chơi thể thao giỏi mà nấu ăn còn rất ngon.)
↪️ 2.17 Help yourself to…: Cứ tự nhiên…
Ví dụ:
Help yourself to use your own (Cứ tự nhiên dùng đồ của mình nhé.)
Help yourself to enter the house without knocking (Cứ tự nhiên vào nhà mà không cần gõ cửa.)
↪️ 2.18 It is so… that…
Ví dụ:
It was so beautiful that I decided to buy it immediately. (Nó quá là đẹp đến nỗi tôi quyết định mua nó ngay lập tức.)
It's so expensive that I've saved up for years but still can't afford it. (Nó quá là đắt đến nỗi tôi tiết kiệm nhiều năm nhưng vẫn chưa thể mua được.)
↪️ 2.19 How about…?: … thì sao?
Ví dụ:
How about we go to the movies? (Chúng ta đi xem phim thì sao nhỉ?)
How about we go on a trip and have a BBQ? (Chúng ta đi du lịch và nướng BBQ thì sao nhỉ?)
↪️ 2.20 How come…? Tại sao…?
Ví dụ:
How come you come pick me up? (Tại sao anh lại đến đón em?)
How come is your mother so angry? Did you do something wrong? (Tại sao mẹ cậu lại tức giận vậy? Cậu đã làm gì sai à?)
Follow Page để học mỗi ngày nhé
---
𝑴𝑰𝑭𝑨 𝑬𝒏𝒈𝒍𝒊𝒔𝒉 - 𝑸𝒖𝒂𝒍𝒊𝒕𝒚 𝒊𝒔 𝒐𝒖𝒓 𝒑𝒓𝒊𝒐𝒓𝒊𝒕𝒚
• Hotline/ Zalo: 0898890102