12 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIÊU TẢ THỨC ĂN

12 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIÊU TẢ THỨC ĂN

A. Những từ được dùng để mô tả về tình trạng thức ăn:

1. Fresh: tươi; mới; tươi sống

2. Rotten: thối rữa; đã hỏng

3. Off: ôi; ương

4. Stale (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)

5. Mouldy: bị mốc; lên meo

B. Những từ sau có thể được dùng khi mô tả trái cây:

1. Ripe: chín

2. Unripe: chưa chín

3. Juicy: có nhiều nước

C. Những từ dưới đây có thể dùng để mô tả thịt

1. tender: không dai; mềm

2. tough: dai; khó cắt; khó nhai

3. under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái

4. over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín

Thực phẩm là gì? Phân loại và tổng hợp các nhóm thực phẩm giàu dinh dưỡng

Follow Page để học mỗi ngày nhé 💡

---

MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu !

🔜Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102

🔜Hoặc inbox: m.me/mifa2015

🏡 Địa điểm: 415 Lê Văn Lương, Q7 (gần Lotte Mart)

#MIFAEnglish #TOEIC #IELTS #tienganhgiaotiep

Gửi bình luận của bạn: