-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH THỂ HIỆN SỰ KHÔNG THÍCH VÀ THÍCH
1. Các câu giao tiếp thể hiện sự không thích
I don't really like it. (Tôi không thực sự thích nó.)
Để nói về sự không thích hoặc ghét gì đó chung chung thì có thể dùng cấu trúc “like sth” hoặc “like doing sth”
To be not very fond of something. (không thích cái gì đó lắm.)
“Fond of” thường được dùng để nói về người và thức ăn
Ví dụ: He’s not very fond of doing the housework. (Anh ấy không thích làm việc nhà lắm)
I don’t mind + Ving. (Tôi không thích làm gì đó)
Ví dụ: I don’t mind doing the housework. (Tôi không thích làm việc nhà lắm)
To be not a great fan of something (Không phải fan cứng/ người yêu thích của cái gì đó)
Ví dụ: I am not a great fan of swimming. (Tôi không yêu thích bơi lội lắm)
It's not really my favorite something… (Đó không phải là thứ tôi thích…)
* Khi quan hệ giữa người nói và người nghe đủ thân mật thì họ có thể dùng cách nói trực tiếp và thẳng thắn hơn như:
I dislike/ hate/ detest (Tôi không thích/ ghét/ ghét cay ghét đắng)
“Dislike” được coi là một kính ngữ, nên thường dùng trong các hoàn cảnh trang trọng và lịch sự
Ví dụ: I hate crowded supermarkets. (Tôi ghét cay ghét đắng những khu chợ ồn ào)
I dislike spending money on such a ridiculous things. (Tôi không thích tiêu tiền vào những thứ vô bổ)
I can’t bear/stand + Ving (Tôi không thể ưa việc gì đó)
Ví dụ: I can’t bear cooking in a dirty kitchen. (Tôi không thể ưa việc nấu ăn trong căn bếp bẩn thỉu)
*KHI MUỐN THỂ HIỆN Ý CỰC GHÉT:
I am disgusted with (Tôi chán ghét/phát ngán với)
Ví dụ: After a three-week trip in Taiwan, i am a little disgusted with Chinese food. (Sau chuyến đi du lịch Đài Loan ba tuần, tôi đã phát ngán với đồ ăn Trung Hoa rồi)
I feel disgusted with myself for gaining so much weight. (Tôi chán ghét chính mình vì tăng cân quá nhiều)
They are very disgusted with their boss. (Họ quá chán ghét ông chủ của mình rồi)
To be nauseated (Tôi ghê tởm)
Ví dụ:
I am nauseated what he did to Sushi. (Tôi ghê tởm những gì anh ta đã làm với Sushi)
I was nauseated by the violence in the movie. (Tôi quá ghê tởm cảnh bạo lực trên phim ảnh)
I am sick of... (Tôi phát ốm vì…)
Ví dụ:
I am sick of sandwich. (Tôi thấy chán ngán bánh mỳ kẹp rồi)
I am sick of my tight schedule! (Tôi phát ốm vì lịch học kín mít của mình)
I am sick of hearing about his fabulous new car. (Tôi phát ốm vì ngồi nghe chuyện anh ta phóng đại về chiếc xe của mình)
2. Các câu giao tiếp thể hiện sự yêu thích
I like/ really like/ quite like + doing
Ví dụ: I really like eating very much. (Tôi cực thích ăn uống)
I really enjoy + doing
Ví dụ: I really enjoy shopping. (Tôi cực yêu thích đi mua sắm)
I love + doing
Ví dụ: I love chatting with my best friends in my free time. (Tôi rất thích tán gẫu với bạn thân vào thời gian rảnh)
Have passion of something
Ví dụ: I have passion of cats. (Tôi cực kỳ yêu những chú mèo)
Interested in something
Ví dụ: I’m interested in music. (Tôi rất yêu thích âm nhạc)
I adore + doing
Ví dụ: I adore going swimming in the weekend. (Tôi thích đi bơi vào cuối tuần)
To be mad about something
Ví dụ: She is mad about that new boy band. (Cô ấy phát điên lên về nhóm nhạc nam mới đó)
To be crazy about something
Ví dụ: I am crazy about that boy. (Tôi phát điên lên vì chàng trai đó)
To be Particularly fond of something
Ví dụ: He’s particularly fond of shoes. (Anh ấy rất đam mê những đôi giày)
Have a special liking of something
Ví dụ: I have a special liking of swimming. (Tôi có niềm yêu thích đặc biệt với bơi lội)
Follow Page để học mỗi ngày nhé
---
MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu !
Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102
Hoặc inbox: m.me/mifa2015
Địa điểm: 415 Lê Văn Lương, Q7 (gần Lotte Mart)