TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỀ CHỦ ĐỀ THỂ THAO

TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỀ CHỦ ĐỀ THỂ THAO

1. Các địa điểm chơi thể thao bằng tiếng Anh

Arena /əˈriːnə/: Đấu trường

Boxing ring /ˈbɒk.sɪŋ ˌrɪŋ/: Võ đài quyền anh

Cricket ground /ˈkrɪk.ɪt ɡraʊnd/: Sân criket

Football pitch /ˈfʊt.bɔːl.pɪtʃ/: Sân bóng đá

Golf course /ˈɡɒlf ˌkɔːs/: Sân gôn

Ice rink /ˈaɪs ˌrɪŋk/: Sân trượt băng

Racetrack /ˈreɪs.træk/: Đường đua

Running track /’rʌnɪŋ.træk/: Đường chạy đua

Squash court /skwɒ.kɔːt/: Sân chơi bóng quần

Stand /stænd/: Khán đài

Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi

Tennis court /ˈtenis.kɔːt/: Sân tennis

Gym /dʒɪm/: Phòng tập

Sport Images - Free Download on Freepik

2. Các cuộc thi và giải đấu thể thao lớn trên thế giới bằng tiếng Anh

FIFA The World Cup /ðiː ˌwɜːld ˈkʌp/ Đây là giải bóng đá thế giới, do Liên đoàn Bóng đá thế giới tổ chức cho các đội tuyển quốc gia của các nước thành viên, diễn ra 4 năm một lần

International Amateur Athletic Federation (IAAF) /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈæm.ə.tər æθˈlet.ɪk ˌfed.ərˈeɪ.ʃən/: Sự kiện thể thao dành cho những người yêu thích bộ môn điền kinh, diễn ra 2 năm một lần.

The Olympics /ðiː əˈlɪm.pɪks/: Thế vận hội Olympic với nhiều bộ môn thể thao như bóng đá, điền kinh, cử tạ, đua xe đạp, đấu kiếm, đấu vật, ... Diễn ra 4 năm một lần tại quốc gia đăng cai Thế vận hội.

SEA Games (Southeast Asian Games) /ˌsaʊθˈiːst ˈeɪ.ʒən ɡeɪmz/: Đại hội thể thao Đông Nam Á dành cho các nước thành viên trong khu vực, được diễn ra 2 năm một lần tại nước đăng cai.

UEFA European Championship /ˌjʊərəˈpiːən ˈtʃæmpiənʃɪp/: Đây là giải bóng đá do Liên đoàn Bóng đá các nước Châu Âu tổ chức, hay còn gọi là Cúp C1 Châu Âu (Euro)

Rugby World Cup /ˈrʌɡbi ˌwɜːld ˈkʌp/: Đây là Giải vô địch Bóng bầu dục thế giới được tổ chức 4 năm một lần, với sự tham gia của các đội tuyển bóng bầu dục đẳng cấp từ khắp nơi trên thế giới.

IELTS Speaking chủ đề Thể thao (Sports) - Newinsight

3. Các câu hỏi về các môn thể thao trong tiếng Anh

A: Do you like outdoor sports? (Bạn có thích các môn thể thao ngoài trời không?)

B: Outdoor sports sounds really interesting. I love swimming so much. (Thể thao ngoài trời rất thú vị mà, tôi rất thích môn bơi lội)

A: What is your favorite sport? (Môn thể thao bạn yêu thích là gì?)

B: I like many kinds of sports, but my favorite is swimming. (Tôi thích rất nhiều môn thể thao, nhưng tôi thích nhất là bơi lội)

A: What other sports would you like to play? (Bạn có muốn chơi môn thể thao nào khác không?)

B: I would like to play badminton, racing… I think they are really interesting. (Tôi thích chơi cầu lông, đua xe…thôi nghĩ nó rất thú vị đấy!)

A: What are the benefits of sports? (Những lời ích của việc chơi thể thao là gì?)

B: Playing sports can give you a healthy life and a fit body. (Chơi thể thao có thể mang lại cho bạn một cuộc sống lành mạnh và một thân hình cân đối)

A: What is the most popular sport in Vietnam? (Môn thể thao nào phổ biến nhất ở Việt Nam?)

B: I think that football is the most popular sport in Vietnam. (Tôi nghĩ bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam)

Sports nutrition - Wikipedia

Follow Page để học mỗi ngày nhé 💡

---

MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu !

🔜Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102

🔜Hoặc inbox: m.me/mifa2015

🏡 Địa điểm: 415 Lê Văn Lương, Q7 (gần Lotte Mart)

#MIFAEnglish #TOEIC #IELTS #tienganhgiaotiep

Gửi bình luận của bạn: