-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
TỔNG HỢP 100+ TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH MARKETING ĐẦY ĐỦ
Advertising (n): sự quảng cáo, ngành quảng cáo
Advertising Agency (n): Công ty quảng cáo
Advertisement (n): Quảng cáo
Brand identity (n): Nhận diện thương hiệu
Brand equity (n): Tài sản thương hiệu
Brand prefernce (n): Sự yêu thích đối với thương hiệu
Brand loyalty (n): Sự trung thành với thương hiệu
Brand awareness (n): Nhận thức về thương hiệu
Brand positioning (n): Định vị thương hiệu
Buyer persona (n): Chân dung khách hàng
Channel management (n): Quản trị kênh
Channel level (n): Cấp kênh
Customer-segment pricing (n): Sự định giá theo phân khúc khách hàng
Coverage (n): Độ phủ sóng (của kênh)
Conversational marketing (n): Tiếp thị đàm thoại
Consumer location (n): Vị trí người dùng
Contextual marketing (n): Tiếp thị theo ngữ cảnh
Campaign (n): Chiến dịch
Communication channel (n): Kênh truyền thông
Demand elasticity (n): Co giãn của cầu
Demand generation (n): Tạo nhu cầu hay còn được gọi là gen nhu cầu
Digital marketing (n): Tiếp thị kỹ thuật số
Distribution channel (n): Kênh phân phối
Demographic environment (n): Môi trường nhân khẩu học
Direct marketing (n): Tiếp thị trực tiếp
Distribution channel (n): Kênh phân phối
Economic environment (n): Môi trường kinh tế
Early adopter (n): Nhóm khách hàng thích nghi nhanh
Exclusive distribution (n): Phân phối độc quyền
End-user (n): Khách hàng – người sử dụng cuối cùng
E-marketing: (n): Marketing điện tử
E-commerce (n): Thương mại điện tử
Franchising (n): Việc chuyển nhượng bản quyền thương hiệu
Performance management (n): Quản lý hiệu suất
Lead nurturing (n): Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
Ideal customer profile (ICP) (n): Hồ sơ khách hàng lý tưởng
Marketing Objective (n): Mục tiêu tiếp thị
Marketing information system (n): Hệ thống thông tin tiếp thị
Campaign reach (n): Độ tiếp cận tới khách hàng của chiến dịch
Marketing Collateral (n): Công cụ hỗ trợ tiếp thị
Cash discount (n): Chiếu khấu khi thanh toán bằng tiền mặt
Market research: (n): Nghiên cứu thị trường
Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
Market niche (n): Thị trường ngách
Market share (n): Thị phần
Market size (n): Quy mô thị trường
Marketing strategy (n): Chiến lược Marketing
Marketing mix (n): Marketing hỗ hợp
Personal selling (n): Bán hàng cá nhân
Product range/line (n): Dòng sản phẩm
Product placement (n): Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí
Product catalogue/portfolio/mix(n): Danh mục sản phẩm
Product positioning (n): Định vị sản phẩm
Product life cycle (n): Vòng đời sản phẩm
Price cut (n): Sự giảm giá, hạ giá
Price boom (n): Mức giá tăng vọt
Price leader (n): Người chỉ đạo giá
Price hike (n): Giá cả leo thang
Price tag (n): Nhãn giá
Price war (n): Cuộc chiến giá cả
Public relations (n): Quan hệ công chúng
Sales promotion (n): Khuyến mại
Word-of-mouth marketing (WOM) (n): Tiếp thị truyền miệng
Follow Page để học mỗi ngày nhé
---
MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu !
Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102
Hoặc inbox: m.me/mifa2015
Địa điểm: 415 Lê Văn Lương, Q7 (gần Lotte Mart)