-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
TÌM HIỂU VỀ CÁC TỪ VỰNG MIÊU TẢ NGƯỜI
1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về ngoại hình
- Thin /θin/: gầy
- Slim /slim/: gầy, mảnh khảnh
- Skinny /’skini/: ốm, gầy
- Slender /’slendə/: mảnh khảnh
- Well-built /ˌwel ˈbɪlt/: hình thể đẹp
- Muscular /’mʌskjulə/: nhiều cơ bắp
- Fat /fæt/: béo
- Overweight /’ouvəweit/: quá cân
- Obese /ou’bi:s/: béo phì
- Stocky /’stɔki/: chắc nịch
- Stout /stout/: hơi béo
- Medium built /’mi:djəm bild/: hình thể trung bình
- Fit /fit/: vừa vặn
- Well-proportioned figure /wel prəˈpɔːʃənd ‘figə/: cân đối
- Frail /freil/: yếu đuối, mỏng manh
- Plump /plʌmp/: tròn trĩnh
- Tall /tɔ:l/: cao
- Tallish /’tɔ:liʃ/: cao dong dỏng
- Short /ʃɔ:t/: thấp, lùn
- Shortish /’ʃɔ:tiʃ/: hơi lùn
- Average height /’ævəridʤ hait/: chiều cao trung bình
2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả về các bộ phận trên khuôn mặt
2.1 Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về khuôn mặt
- Thin /θin/: khuôn mặt gầy
- Long /lɔɳ/: khuôn mặt dài
- Round /raund/: khuôn mặt tròn
- Angular /’æɳgjulə/: mặt xương xương
- Square /skweə/: mặt vuông
- Heart-shaped /hɑ:t ʃeipt/: khuôn mặt hình trái tim
- Oval face /’ouvəl feis/: khuôn mặt hình trái xoan
- Chubby /’tʃʌbi/: phúng phính
- Fresh /freʃ/: khuôn mặt tươi tắn
- High cheekbones /hai ˈtʃiːkbəʊn/: gò má cao
- High forehead /hai ‘fɔrid/: trán cao
- Beard /biəd/: râu
- Moustache /məs’tɑ:ʃ/: ria mép
- Wrinkles /’riɳkl/: nếp nhăn
- Freckles /’frekl/: tàn nhang
- Acne /ˈækni/: mụn.
- With spots /spɔts/: có đốm
- With wrinkles /’riɳkl/: có nếp nhăn
- With glasses /ˈɡlɑːsɪz/: đeo kính
- With lines /lain/: có nếp nhăn
- Scar /skɑ:/: sẹo, vết sẹo
- Birthmark /ˈbɜːθmɑːk/: vết bớt, vết chàm
- With freckles /’frekl/: tàn nhang
- With dimples /’dimpl/: lúm đồng tiền
- Mole /moul/: nốt ruồi
2.2 Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về tóc
- Blonde /blɒnd/: tóc vàng
- Dyed /daɪd/: tóc nhuộm
- Ginger /ˈʤɪnʤə/: đỏ hoe
- Mousy /ˈmaʊsi/: màu xám lông chuột
- Straight /streɪt/: tóc thẳng
- Wavy /ˈweɪvi/: tóc lượn sóng
- Curly /ˈkɜːli/: tóc xoăn
- Lank /læŋk/: tóc thẳng và rủ xuống
- Frizzy /ˈfrɪzi/: tóc uốn thành búp
- Bald /bɔːld/: hói
- Untidy /ʌnˈtaɪd/: không chải chuốt, rối xù
- Neat /niːt/: tóc chải chuốt cẩn thận
- A short-haired person /ə ʃɔːt-heəd ˈpɜːsn/: người có mái tóc ngắn
- With plaits /wɪð plæts/: tóc được tết, bện
- A fringe /ə frɪnʤ/: tóc cắt ngang trán
- Ponytail /ˈpəʊnɪteɪl/: cột tóc đuôi ngựa
2.3 Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về mũi
- Straight /streit/: mũi thẳng
- Turned up /ˈtɜːrnd p/: mũi cao
- Snub /snʌb/: mũi hếch
- Flat /flæt/: mũi tẹt
- Hooked /’hukt/: mũi khoằm
- Broad /broutʃ/: mũi rộng
2.4 Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về mắt
- Dull /dʌl/: mắt lờ đờ
- Bloodshot /’blʌdʃɔt/: mắt đỏ ngầu
- Sparkling /’blʌdʃɔt/: mắt lấp lánh
- Twinkling /’twiɳkliɳ/: mắt long lanh
- Flashing /ˈflæʃɪŋ/: mắt sáng
- Brilliant /’briljənt/: mắt rạng rỡ
- Bright /brait/: mắt lanh lợi
- Inquisitive /in’kwizitiv/: ánh mắt tò mò
- Dreamy eyes /’dri:mi ais/: đôi mắt mộng mơ
- Clear /kliə/: mắt khỏe mạnh, tinh tường
- Close-set /klous set/: mắt gần nhau
- Liquid /’likwid/: mắt long lanh, sáng
- Piggy /’pigi/: mắt ti hí
- Pop- eyed /pɔp ai/: mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
- Sunken /’sʌɳkən/: mắt trũng, mắt sâu
Follow Page để học mỗi ngày nhé
---
MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu !
Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102
Hoặc inbox: m.me/mifa2015
Địa điểm: 415 Lê Văn Lương, Q7 (gần Lotte Mart)