LƯỢNG TỪ - QUANTIFIERS: PHÂN LOẠI VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT 

LƯỢNG TỪ - QUANTIFIERS: PHÂN LOẠI VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT 

2.4. Cách dùng Much - Many

2.4.1. Cách dùng Much

Much đứng trước các danh từ số ít không đếm được; trong các câu thể nghi vấn và phủ định

Ví dụ:

– Is there much brown sugar left in the fridge? (Có còn nhiều đường nâu trong tủ lạnh không?)

– My parents didn’t eat much fast food. (Bố mẹ tôi không ăn nhiều đồ ăn nhanh.)

– How much time does Tom have left? (Tom còn lại bao nhiêu thời gian nữa?)

2.4.1. Cách dùng Many

Many đứng trước các danh từ số nhiều đếm được; dùng trong câu thể phủ định và nghi vấn.

Ví dụ:

– Many people came to the grand opening. (Nhiều người tới buổi khai trương chính thức.)

– There aren’t many youngsters living in the town. (Không có nhiều người trẻ còn đang sống trong thị trấn.)

– How many wallets do you have? (Bạn có bao nhiêu cái ví?)

Khi muốn viết các câu ở thể khẳng định, bạn nên dùng a lot of thay cho many.

Ví dụ:

– There’s a lot of bus stops near our school. (Có rất nhiều trạm xe bus gần trường của tôi.)

Many dùng trong câu khẳng định nếu trong câu đó có các từ nhấn mạnh như: “very, a great, too, so, as, how,...”

Ví dụ:

– Very many rewards are given to the students. (Rất nhiều phần thưởng được trao tới các học sinh.)

– There were so many questions in the debate. (Có rất nhiều câu hỏi trong phần tranh luận.)

Many được dùng trong câu khẳng định với ý trang trọng, và danh từ sau many được theo sau bởi đại từ quan hệ.

Ví dụ:

– There were many solutions which have been tried. (Rất nhiều giải pháp đã được thử nghiệm.)

Giới từ of đi kèm với much và many khi phía sau có mạo từ (a/an, the); (this/that); tính từ sở hữu (his, their, my) hoặc đại từ tân ngữ (him, them, us).

Ví dụ:

– Not many of them passed the first interview. (Không có nhiều người trong số họ vượt qua vòng phỏng vấn cuối cùng).

– How much of this post is true? (Bài đăng này có bao nhiêu là sự thật?)Cách dùng, cách phân biệt much, many, how much, how many đầy đủ nhất

 

2.5. Cách dùng No - None

2.5.1. Cách dùng No

No khi là lượng từ mang nghĩa là: không, không có

No đứng trước danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

– Janet had no other choice but agree with her parents' plan. (Janet không còn cách nào khác nữa ngoài việc phải đồng ý với kế hoạch bố mẹ mình đã đề ra.)

– There is no point yelling, no one's here. (Kêu gào cũng không được tác dụng gì đâu, làm gì có ai ở đây đâu.)

2.5.1. Cách dùng None

None có nghĩa là: không, không cái nào, không việc gì

None có chức năng đại từ, thay thế cho danh từ. None có thể được dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

– He invited 2 ex-girlfriends, but none came to attend his wedding. (Anh ta mời 2 cô người yêu cũ nhưng không cô nào đến tham dự đám cưới của anh ấy.)

– Who is absent today? – None. (Có ai vắng mặt ngày hôm nay không? – Không có ai vắng.)

Giới từ of đi kèm với none khi phía sau có mạo từ (a/an, the); (this/that); tính từ sở hữu (his, their, my) hoặc đại từ tân ngữ (him, them, us).

Ví dụ:

– None of the students came to the class late. (Không có học sinh nào tới lớp muộn.)

– None of my cars were red, that must be someone else’s. (Không có cái ô tô nào của tôi màu đỏ cả, cái đó chắc là xe của người khác rồi.)

None không được sử dụng trong câu đã có sẵn từ phủ định (not).

Ví dụ:

– She can’t remember none of us. (sai)

– She can’t remember any of us. (đúng)

(Cô ấy không nào nhớ ra bất cứ người nào trong chúng tôi.)

2.6. Cách dùng Enough

Enough có nghĩa là “đủ”; enough đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được. Enough có thể dùng trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Ví dụ:

– You’ll never have enough money to buy this house. (Ông sẽ không bao giờ có đủ tiền mua cái nhà này đâu.)

– Do you have enough time to finish this project today? (Hôm nay cậu có đủ thời gian để hoàn thiện dự án không?)

Giới từ of đi kèm với enough khi phía sau có mạo từ the; (this/that); tính từ sở hữu (his, their, my) hoặc đại từ tân ngữ (him, them, us).

Ví dụ:

– I had enough of you, just break up! (Tôi chịu đựng anh đủ rồi, chia tay đi.)

– Janet had enough of John's lies. (Janet đã phải nghe quá nhiều lời nói dối từ John rồi.)

2.7. Cách dùng Less

Less có nghĩa là ít hơn, đứng trước các danh từ số ít không đếm được.

Ví dụ:

– He was advised to drink less beer. (Anh ấy được khuyên là uống ít bia hơn.)

Giới từ of đi kèm với less khi phía sau có mạo từ (a/an, the); (this/that); tính từ sở hữu (his, their, my) hoặc đại từ tân ngữ (him, them, us).

Ví dụ:

– The Red team has less of a chance competing with the Blue team. (Đội Đỏ có ít cơ hội cạnh tranh với đội Xanh.)

– My sister has met less of him since Jack moved away. (Chị gái tôi ít gặp Jack từ khi anh ta chuyển đi.) 2.6. Cách dùng Enough

Enough có nghĩa là “đủ”; enough đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được. Enough có thể dùng trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Ví dụ:

– You’ll never have enough money to buy this house. (Ông sẽ không bao giờ có đủ tiền mua cái nhà này đâu.)

– Do you have enough time to finish this project today? (Hôm nay cậu có đủ thời gian để hoàn thiện dự án không?)

Giới từ of đi kèm với enough khi phía sau có mạo từ the; (this/that); tính từ sở hữu (his, their, my) hoặc đại từ tân ngữ (him, them, us).

Ví dụ:

– I had enough of you, just break up! (Tôi chịu đựng anh đủ rồi, chia tay đi.)

– Janet had enough of John's lies. (Janet đã phải nghe quá nhiều lời nói dối từ John rồi.)

2.8. Cách dùng A large number of, Plenty of, A great number of, A lot of, Lots of

Tất cả các lượng từ này đều có nghĩa là “nhiều”. Các Quantifier này tương tự như much và many nhưng dùng trong câu khẳng định với nghĩa trang trọng.

Ví dụ:

– It’s Friday, a lot of people are going out. (Hôm nay là thứ 6, rất nhiều người sẽ ra ngoài chơi.)

– Plenty of leaves are on the ground. (Có rất nhiều lá ở trên mặt đất).

– My mom has a great deal of work to worry about. (Mẹ tôi có hàng tá việc để phải lo lắng.)

– Yes, we did spend lots of money on shoes. (Phải, chúng tôi đã tốn rất nhiều tiền cho những đôi giày.)

Lượng từ trong tiếng Anh (Quantities): Cấu trúc, cách dùng - Step Up English

Follow Page để học mỗi ngày nhé 💡

---

MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu !

🔜Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102

🔜Hoặc inbox: m.me/mifa2015

🏡 Địa điểm: 415 Lê Văn Lương, Q7 (gần Lotte Mart)

#MIFAEnglish #TOEIC #IELTS #tienganhgiaotiep

Xem thông tin chi tiết và quảng cáo

Quảng cáo bài viết

Bình luận

Gửi bình luận của bạn: