LƯỢNG TỪ - QUANTIFIERS: PHÂN LOẠI VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT

LƯỢNG TỪ - QUANTIFIERS: PHÂN LOẠI VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT

1. Lượng từ là gì? Các loại lượng từ trong tiếng Anh.

1.1. Lượng từ là gì?

Lượng từ (Quantifiers) là các từ dùng để chỉ số lượng. Lượng từ được đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho chính danh từ đó. Dựa vào cách phân loại danh từ đếm được hay không đếm được, chúng ta sẽ có các loại lượng từ tương ứng.

1.2. Các loại lượng từ trong tiếng Anh?

Có 3 loại lượng từ chính trong tiếng Anh:

Lượng từ đi với danh từ đếm được: great number of, large number of, many, several, few, a few,...

Lượng từ đi với danh từ không đếm được: much, a bit, a little, little, a great deal of,...

Lượng từ đi với cả danh từ đếm được và không đếm được: enough, all, more, most, less, least, some, any,...

2. Cách dùng lượng từ trong tiếng Anh

2.1. Cách dùng Few - A Few

Few và a few là các lượng từ sẽ đứng trước danh từ đếm được số nhiều.

Few: ít, rất ít, gần như không có

A few: một lượng nhỏ, một vài, một số (tương đương với some) không nhiều nhưng đủ dùng

Few/A few + N đếm được số nhiều + V (số nhiều)

Ví dụ:

– The house is full of people. However, there are still a few rooms for my crew. (Căn nhà đầy người rồi. Tuy nhiên, vẫn có đủ phòng cho đoàn của tôi).

– The room is small. So there are few chairs for my crew. (Căn phòng này khá nhỏ. Vậy nên gần như không có ghế ngồi cho đoàn của tôi).

Bạn có thể dùng “only a few” để nhấn mạnh về số lượng với nghĩa tiêu cực.

Ví dụ:

– There were only a few chairs in the dining room. (Chỉ có 1 vài cái ghế trong phòng ăn thôi.)

– Only a few students sat in the test room. (Chỉ có 1 vài học sinh ngồi ở trong phòng kiểm tra.)

Hiểu ngay cách sử dụng few và a few, little và a little chỉ với 5 phút -  Step Up English

2.2. Cách dùng Little - A Little

Tương tự như cặp từ Few - A Few, Little và A Little cũng có mặt nghĩa trái ngược nhau. Cụ thể như sau:

Little và a little là các lượng từ sẽ đứng trước danh từ không đếm được.

Little: gần như không có

A little: không nhiều nhưng vẫn đủ dùng

Little/A little + N không đếm được + V (số ít)

Ví dụ:

– There is little sugar in my juice. (Có rất ít đường trong nước ép hoa quả của tôi.)

– We’ve got a little time before the teacher comes. (Chúng ta còn một ít thời gian trước khi giáo viên tới.)

– We had little snow here last winter. (Ở đây mùa đông năm ngoái chỉ có rất ít tuyết thôi.)

Ngoài ra:

Little ở dạng tính từ có nghĩa là nhỏ bé, dễ thương. Để không nhầm lẫn giữa “little” tính từ và “little” lượng từ, bạn cần chú ý phân tích câu cẩn thận nhé.

Ví dụ:

– My niece is just a little girl. (Cháu gái tôi chỉ là 1 cô bé.)

– We went through several little towns. (Chúng tôi đi qua mấy thị trấn nhỏ.)

“Only a little” được dùng để nhấn mạnh về số lượng với nghĩa tiêu cực.

Ví dụ:

– We’ve got only a little time to win this, quick! (Chúng ta chỉ còn 1 chút thời gian để chiến thắng thôi, nhanh lên.)

Giới từ of có thể đi kèm A few/Few; A little/Little khi có mạo từ (a/an, the); (this/that), tính từ sở hữu (his, her, their) hoặc đại từ tân ngữ (him, her, them).

Ví dụ:

– Pour a little of the wine into that stewpot. (Hãy đổ 1 ít rượu vào nồi hầm ấy đi.)

– Few of our books have been sold out. (1 số cuốn sách của chúng tôi đã bán hết hàng.)

– My brother made little of his career choices. (Anh trai tôi chẳng hề để tâm tới chuyện phát triển sự nghiệp.)

Ngữ pháp TOEIC: Cách phân biệt few/a few/little/a little

2.3. Cách dùng Some - Any

2.3.1. Cách dùng Some

Some đứng trước danh từ đếm được có nghĩa là một vài; Some đứng trước danh từ không đếm được có nghĩa là một ít (câu khẳng định).

Some + N đếm được số nhiều + V (số nhiều)

Some + N không đếm được + V (số ít)

Sau some có thể là danh từ số ít đếm được, khi đó câu muốn nhắc tới 1 người hoặc vật cụ thể nào đó nhưng chưa xác định.

Ví dụ:

– I want to buy some new books. (Tôi muốn mua vài quyển sách mới.)

– There must be some way to escape from here. (Kiểu gì cũng có cách để thoát ra khỏi đây.).

– Some friend hid my backpack. (Một đứa bạn nào đó đã giấu cái balo của tôi.)

Some đi với con số cụ thể để nhấn mạnh thông tin về 1 số lượng cao không ngờ tới.

Ví dụ:

– Some 10 billion VND was needed to redecorate this building. (Cần khoảng 10 tỷ tiền Việt Nam để trang trí lại tòa nhà này.)

– Some 150 hours were needed to finish this painting. (Cần khoảng 150 giờ đồng hồ để hoàn thiện bức tranh này.)

2.3.1. Cách dùng Any

Any đứng trước danh từ đếm được số nhiều có nghĩa là một vài; Any đứng trước danh từ không đếm được có nghĩa là một ít. Trong câu dạng khẳng định, any có nghĩa là bất cứ cái nào, bất cứ ai, bất cứ cái gì.

Any + N đếm được số nhiều + V (số nhiều)

Any + N không đếm được + V (số ít)

Ví dụ:

– I wish I could buy any cars I want. (Tôi ước mình có thể mua bất cứ cái ô tô nào tôi muốn.)

– There aren’t any kids in the room. (Không có đứa trẻ con nào trong phòng.)

– There aren’t any kids in the room. (Không có đứa trẻ con nào trong phòng.)

– Any teacher tells you that students learn at different rates. (Bất kì giáo viên nào cũng sẽ nói với bạn rằng học sinh nhớ kiến thức theo tốc độ khác nhau.)

Trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn, any đứng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ:

– There aren’t any handsome boys here. (Chả có anh chàng đẹp trai nào ở đây cả.)

– Do you have any rice? (Cậu có tí gạo nào không?)

Giới từ of đi kèm any khi phía sau có mạo từ (a/an, the); (this/that); tính từ sở hữu (his, their, my) hoặc đại từ tân ngữ (him, them, us).

Ví dụ:

– Are any of you going to the prom tonight? (Tối nay có ai tới tiệc prom không nhỉ?)

– I couldn’t correct any of this homework. (Tôi không sửa được bất kỳ bài tập về nhà nào cả.)

Learntalk | Cách dùng SOME và ANY trong tiếng Anh | Learntalk

Follow Page để học mỗi ngày nhé 💡

---

MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu !

🔜Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102

🔜Hoặc inbox: m.me/mifa2015

🏡 Địa điểm: 415 Lê Văn Lương, Q7 (gần Lotte Mart)

#MIFAEnglish #TOEIC #IELTS #tienganhgiaotiep

Gửi bình luận của bạn: