28 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT

28 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT

 

1. Mild /maɪld/ (adj): Ôn hòa, ấm áp

2. Clear /klɪər/ (adj): Trong trẻo, quang đãng

3. Drizzling (rain)/drɪ’zəliɳ/: Mưa phùn

4. Flowers in blossom /'blɔsəm/: Hoa đang nở

5. Breeze /bri:z/ (n): Gió nhẹ

6. Heat-wave (n): Đợt nóng

7. Air-conditioner /'εəkən,di∫ənə/ (n): Máy điều hòa nhiệt độ, máy lạnh

8. Sun-glasses (n): Kính râm, kính mát

9. Sunscreen /´sʌn¸skrin/ (n): Kem chống nắng

10. Sunburn /´sʌn¸bə:n/ (n): Cháy nắng

11. Tan /tæn/ (v/n): Sạm lại, rám nắng, làm cho sạm lại, làm cho rám nắng

12. Heat stroke /hi:t,strouk/(n): Say nắng

13. Boiling hot: Nóng hừng hực, nóng như đổ lửa, nóng như thiêu như đốt

14. Rain cats and dogs (idiom): Mưa như trút nước

15. Thermometer /θə'mɔmitə/(n): Nhiệt kế

16. Minus forty Celsius (/´selsiəs/) degrees: -40oC

17. Weather forecast /fɔ:'kɑ:st/ (n): Dự báo thời tiết

18. Chilly /'tʃili/ (adj): Lạnh, lạnh lẽo

19. Mid-Autumn Festival & Full-Moon Festival (n): Trung Thu

20. Flood /flʌd/ (n): Lũ lụt

21. Hurricane /´hʌrikein/(n): Bão lốc

22. Freezing cold (adj): Rất lạnh, lạnh buốt

23. Snowstorm (n): Bão tuyết

24. Blizzard /'blizəd/ (n): Bão tuyết

25. Avalanche /´ævə¸la:nʃ/(n): Lở tuyết

26. Skiing /´skiiη/ (n): Trượt tuyết

27. Snowman (n): Người tuyết (hình nộm đắp bằng tuyết)

28. Icy /'aisi/(adj): Đóng băng, phủ băng

Hình ảnh Biểu Cảm Thời Tiết Phim Hoạt Hình Dễ Thương PNG , Thời Tiết, Mặt  Trời, Biểu Hiện PNG miễn phí tải tập tin PSDComment và Vector

Follow Page để học mỗi ngày nhé 💡

---

MIFA English – Chuyên sâu đào tạo Tiếng anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC, IELTS Căn bản cho người mới bắt đầu !

🔜Nhanh tay đăng ký qua Hotline/ZALO 08.9889.0102

🔜Hoặc inbox: m.me/mifa2015

🏡 Địa điểm: 415 Lê Văn Lương, Q7 (gần Lotte Mart)

#MIFAEnglish #TOEIC #IELTS #tienganhgiaotiep

July, 26 2023
Gửi bình luận của bạn: